Có 2 kết quả:
大声疾呼 dà shēng jí hū ㄉㄚˋ ㄕㄥ ㄐㄧˊ ㄏㄨ • 大聲疾呼 dà shēng jí hū ㄉㄚˋ ㄕㄥ ㄐㄧˊ ㄏㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call loudly (idiom); to get people's attention
(2) to make one's views known
(2) to make one's views known
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to call loudly (idiom); to get people's attention
(2) to make one's views known
(2) to make one's views known
Bình luận 0